Có 2 kết quả:
氢氧化钙 qīng yǎng huà gài ㄑㄧㄥ ㄧㄤˇ ㄏㄨㄚˋ ㄍㄞˋ • 氫氧化鈣 qīng yǎng huà gài ㄑㄧㄥ ㄧㄤˇ ㄏㄨㄚˋ ㄍㄞˋ
qīng yǎng huà gài ㄑㄧㄥ ㄧㄤˇ ㄏㄨㄚˋ ㄍㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) calcium hydroxide Ca(OH)2
(2) slaked lime
(2) slaked lime
Bình luận 0
qīng yǎng huà gài ㄑㄧㄥ ㄧㄤˇ ㄏㄨㄚˋ ㄍㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) calcium hydroxide Ca(OH)2
(2) slaked lime
(2) slaked lime
Bình luận 0